Máy phun sương trọn bộ 10 béc phun, linh kiện của Taiwan. Thông số & thành phần sau:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BƠM SỬ DỤNG:
THÀNH PHẦN TRỌN BỘ SẢN PHẨM GỒM:
STT | Danh mục thiết bị | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy bơm tăng áp AP-50 Taiwan |
1 cái | AP-50 |
2 | Adaptor biến nguồn 24V, 1.2A |
1 cái | |
3 | Bộ ly lọc cao cấp (ly lọc, lõi lọc, bass treo, co nối, ốc vít) |
1 bộ | |
4 | Ống nước nguồn 10mm Taiwan |
2 mét | |
5 | Ống phun sương 8mm Taiwan |
15 mét | |
6 | Co nối bơm nguồn & đầu ra phun sương |
2 cái | |
7 | Co nối ống phun sương 8mm |
1 cái | Tùy chọn |
8 | Nối T phun sương 8mm |
1 cái | Tùy chọn |
9 | Co nối nước nguồn răng 21 |
1 cái | |
10 | Béc phun sương đế thau |
9 bộ | |
11 | Béc cuối phun sương đế thau |
1 bộ |
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM THỰC TẾ
QUÝ KHÁCH ĐÃ CÓ MỘT BỘ MÁY PHUN SƯƠNG HOÀN CHỈNH ĐỂ SỬ DỤNG VÀ KHÔNG PHÁT SINH THÊM CHI PHÍ GÌ KHÁC.
THAM KHẢO DANH MỤC GIÁ MÁY PHUN SƯƠNG CAO CẤP SỬ DỤNG LOẠI BƠM TĂNG ÁP TƯƠNG ỨNG:
STT | MODEL |
BƠM SỬ DỤNG |
HIỆU | BÉC PHUN |
LÍT/PHÚT |
PSI |
ĐIỆN THẾ |
GIÁ (VND/bộ) |
1 | PS-8367 | HF-8367 | Headon | 5 - 15 | 1.2 | 125 | 24V | 1.135.000 |
2 | PS-8369 | HF-8369 | Headon | 10 - 20 | 1.8 | 125 | 24V | 1.180.000 |
3 | PS-50AP | AP-50 | Kojine | 5 - 15 |
1.6 | 130 | 24V | 1.075.000 |
4 | PS-2500 | KJ-2500B | Kojine | 5 - 15 |
1.6 | 130 | 24V | 1.160.000 |
5 | PS-2600 | KJ-2600B | Kojine | 25 - 30 | 1.8 | 130 | 29V | 1.165.000 |
6 | PS-2000 | KJ-2000 | Kojine | 70 | 4.0 | 150 | 32V | 1.915.000 |
7 | PS-9200 | HF-9200 | Headon | 40 - 50 | 3.4 | 150 | 36V | 1.710.000 |
Ghi chú: Giá trên chưa gồm thuế GTGT, chi phí vận chuyển, lắp đặt
THAM KHẢO MÁY BƠM TƯƠNG ỨNG SỐ BÉC PHUN
SỐ BÉC | MODEL BƠM |
ÁP SUẤT (PSI) | GIÁ (VND/cái) | MODEL PHUN SƯƠNG | BẢO HÀNH |
5 | AP-50 | 130 | 475.000 | PS-50AP | 12 tháng |
HF-8367 | 125 | 485.000 | PS-8367 | 12 tháng | |
KJ-2500B | 130 | 510.000 | PS-2500 | 12 tháng | |
KJ-2600B | 130 | 530.000 | PS-2600 | 12 tháng | |
10 | AP-50 | 130 | 475.000 | PS-50AP | 12 tháng |
HF-8367 | 125 | 520.000 | PS-8367 | 12 tháng | |
KJ-2500B | 130 | 510.000 | PS-2500 | 12 tháng | |
KJ-2600B | 130 | 530.000 | PS-2600 | 12 tháng | |
15 | HF-8367 | 125 | 485.000 | PS-8367 | 12 tháng |
HF-8369 | 125 | 520.000 | PS-8369 | 12 tháng | |
HF-2600B | 130 | 530.000 | PS-2600 | 12 tháng | |
20 | HF-8369 | 125 | 520.000 | PS-8369 | 12 tháng |
HF-2600B | 130 | 530.000 | PS-2600 | 12 tháng | |
25 | KJ-2600B | 130 | 530.000 | PS-2600 | 12 tháng |
30 | KJ-2600B | 130 | 530.000 | PS-2600 | 12 tháng |
40 | HF-9200 | 150 | 910.000 | PS-9200 | 12 tháng |
KJ-2000 | 150 | 975.000 | PS-2000 | 12 tháng | |
50 | HF-9200 | 150 | 910.000 | PS-9200 | 12 tháng |
KJ-2000 | 150 | 975.000 | PS-2000 | 12 tháng | |
60 | KJ-2000 | 150 | 975.000 | PS-2000 | 12 tháng |
70 | KJ-2000 | 150 | 975.000 | PS-2000 | 12 tháng |
Ghi chú: Giá trên chưa gồm thuế GTGT & cước phí vận chuyển. Giá bơm không kèm adaptor.
****** MODEL KJ-2600B & KJ-2000 có chức năng chỉnh áp trực tiếp trên bơm.
THAM KHẢO ĐƠN VỊ ÁP SUẤT:
100 PSI | 125 PSI | 130 PSI | 150 PSI | |
Pa (N/m2) | 689476 | 861845 | 896318.8 | 1034214 |
Bar | 6.8948 | 8.6185 | 8.96324 | 10.3422 |
kg/cm2 | 7.0309 | 8.78862 | 9.14017 | 10.54635 |
Chú thích:
Pa N/m2 (Pascal N/m2): áp suất tương đương 1 N/m2 (Newton per square meter)
Bar: 1 bar = 100000 Pa
Kg/cm2 (kilogram/Square centimeter): đơn vị áp suất 1 kilogram lực trên cm2
PSI (Pound per square inch): đơn vị tính 1 pound áp lực trên inch vuông
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Hotline: 0908 443 889 - 0908 117700
Email: sales@maylocnuocsaigon.com
Quý khách có thể mua sản phẩm theo phương thức:
Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
Hotline: 0908 443 889 - 0908 117700
Email: sales@mayphunsuongsaigon.com
XEM THÔNG TIN VẬN CHUYỂN & THANH TOÁN TẠI ĐÂY